Có 2 kết quả:

身态 shēn tài ㄕㄣ ㄊㄞˋ身態 shēn tài ㄕㄣ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pose
(2) figure
(3) attitude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pose
(2) figure
(3) attitude

Bình luận 0